Thời khóa biểu lớp: 1008 - Buổi sáng
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | HĐ TN & HN | Toán | Công nghệ | Tiếng Anh | Địa lí | |
| 2 | Lịch sử | Toán | Ngữ văn | Tiếng Anh | Công nghệ | |
| 3 | Ngữ văn | Ngữ văn | GD KT & PL | Lịch sử | Tiếng Anh | |
| 4 | Sinh học | Địa lí | Ngữ văn | Lịch sử | HĐ TN & HN | |
| 5 | Sinh học | GD KT & PL | Sinh học | Toán | HĐ TN & HN |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB_ATi |