Thời khóa biểu lớp: 1005 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | HĐ TN & HN | Ngữ văn | GD KT & PL | Toán | Ngữ văn | |
2 | Vật lí | Vật lí | Tiếng Anh | Toán | Lịch sử | |
3 | Lịch sử | Ngữ văn | Công nghệ | GD KT & PL | Ngữ văn | |
4 | GD KT & PL | Lịch sử | Toán | Tiếng Anh | HĐ TN & HN | |
5 | Công nghệ | Địa lí | Tiếng Anh | Địa lí | HĐ TN & HN |
Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB ATi |