Thời khóa biểu lớp: 1108
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | HĐ TN & HN | Lịch sử | Vật lí | Hóa học | Toán | |
2 | Vật lí | Tin học | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Vật lí | ||
3 | Tiếng Anh | Toán | Sinh học | Sinh học | Toán | ||
4 | Lịch sử | Ngữ văn | Hóa học | Ngữ văn | HĐ TN & HN | ||
5 | Toán | Hóa học | Tin học | Ngữ văn | HĐ TN & HN | ||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 |
Created by ATi |