Thời khóa biểu lớp: 1001 Created by ATi
Buổi
Tiết
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Sáng
1
2
3
4
5
Chiều
1
Ngữ văn
Toán
Âm nhạc
Tiếng Anh
Sinh học
2
Sinh học
Lịch sử
Địa lí
Lịch sử
Địa lí
3
Lịch sử
Ngữ văn
Tiếng Anh
Công nghệ
Ngữ văn
4
Toán
Toán
Công nghệ
Toán
HĐ TN & HN
5
HĐ TN & HN
Ngữ văn
Tiếng Anh
Âm nhạc
HĐ TN & HN