Thời khóa biểu lớp: 1004 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | HĐ TN & HN | GD KT & PL | Địa lí | Công nghệ | Ngữ văn | |
2 | Ngữ văn | Tiếng Anh | Vật lí | GD KT & PL | Toán | |
3 | Toán | Địa lí | Tiếng Anh | Lịch sử | HĐ TN & HN | |
4 | Vật lí | Lịch sử | Ngữ văn | Tiếng Anh | HĐ TN & HN | |
5 | Công nghệ | Toán | Ngữ văn | Địa lí |
Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by ATi |