Thời khóa biểu lớp: 1003 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | HĐ TN & HN | Toán | Công nghệ | Ngữ văn | Toán | |
2 | Ngữ văn | Công nghệ | Lịch sử | Địa lí | Ngữ văn | |
3 | Toán | Tiếng Anh | Vật lí | Vật lí | HĐ TN & HN | |
4 | Ngữ văn | Địa lí | Địa lí | Tiếng Anh | HĐ TN & HN | |
5 | Tiếng Anh | GD KT & PL | GD KT & PL | Lịch sử |
Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by ATi |